-
[ おる ]
v5r
gặp rắc rối/gặp khó khăn
- 仕事を見つけることに骨を折る :Gặp khó khăn khi tìm việc
- (人)の質問に答えるために骨を折る :Gặp khó khăn khi trả lời câu hỏi của ai đó
bẻ/bẻ gẫy/hái (hoa)/gẫy/cắt ngang/tớp leo
- (人)の頭を殴って手を折る :Gẫy tay do đánh vào đầu ai đó
- (人)の話の腰を折る :Chặn ngang bài phát biểu của ai đó//làm cụt hứng nói chuyện của ai đó
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ