• [ おる ]

    v5r

    uốn
    làm vỡ/làm gẫy
    腕を折る: làm gẫy tay
    làm gãy
    khom
    gặp rắc rối/gặp khó khăn
    仕事を見つけることに骨を折る :Gặp khó khăn khi tìm việc
    (人)の質問に答えるために骨を折る :Gặp khó khăn khi trả lời câu hỏi của ai đó
    gấp lại/gập lại/quỳ
    オートバイに乗っていて足を折る :Gãy chân do đi xe máy
    chiết
    cặm
    bẻ/bẻ gẫy/hái (hoa)/gẫy/cắt ngang/tớp leo
    (人)の頭を殴って手を折る :Gẫy tay do đánh vào đầu ai đó
    (人)の話の腰を折る :Chặn ngang bài phát biểu của ai đó//làm cụt hứng nói chuyện của ai đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X