• [ おれる ]

    vt

    bẻ
    そんなに曲げるな折れるから: đừng bẻ như thế, nó sẽ gẫy đấy

    v1, vi

    bị gấp/bị gập/bị bẻ

    v1, vi

    nhượng bộ/chịu thua/khó khăn/khó nhọc
    あのピッチャーのシュートは非常に切れがいいので、1試合に5本はバットが折れる :Người chơi bóng chày đó có một quả bóng chày rất tốt, anh ta đã làm gẫy năm cái gậy bóng chày trong một trận đấu
    口論になったら、誰が先に折れるのですか?: Khi các bạn cãi cọ, ai thường là người nhượng bộ?

    v1, vi

    vỡ/gẫy
    食べている時に歯が折れる〔主語の〕 :Bị gãy răng khi đang ăn

    v1, vi

    xoay/quay (một góc)/rẽ
    最初の角を右に折れる :Rẽ phải ở lối rẽ đầu tiên
    信号を左に折れる :Rẽ trái ở chỗ có đèn đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X