• [ ぬきうちけんさ ]

    n

    Kiểm tra bất thường/ kiểm tra bất ngờ/ kiểm tra đột xuất
    抜き打ち検査を実施する :Tiến hành một cuộc kiểm tra bất ngờ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X