• [ ぬく ]

    n

    bứt
    bạt

    v5k

    chọn trích
    面白いところを抜く: trích những chỗ hay

    v5k

    công phá/đoạt lấy
    敵の城を抜く: công phá dinh lũy của địch

    v5k

    đến cùng
    頑張り抜く: kiên trì đến cùng

    v5k

    lược bớt/giảm bớt/bỏ bớt
    昼食を抜く: bỏ bớt bữa trưa

    v5k

    nhổ/rút
    釘を抜く: nhổ đinh
    刀を抜く: rút dao

    v5k

    tháo

    v5k

    vượt qua/đuổi kịp

    v5k

    xóa bỏ
    着物のしみを抜く: tẩy sạch vết bẩn ở quần áo

    v5k

    xuyên qua
    的を抜く: bắn thủng bia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X