• [ ばつぐん ]

    n

    sự xuất chúng/sự siêu quần/sự bạt quần/ sự nổi bật/ sự đáng chú ý
    その試合に勝つために彼が考えた戦略は抜群だった :Điểm nổi bật chính là chiến lược mà anh ta đã nghĩ ra để chiến thắng trong trận đấu đó.
    記憶力は抜群である :Khả năng ghi nhớ chính là điều đáng chú ý.

    adj-na

    xuất chúng/siêu quần/bạt quần/ tài ba/ nổi bật/ đáng chú ý
    彼は運動神経が抜群だ。 :anh ấy thần kinh vận động rất tốt
    彼のユーモアセンスは抜群だ。 :Sự hài hước của anh ấy là điều nổi bật.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X