• [ ていとうけん ]

    n

    quyền cầm cố
    抵当権を消滅する :hủy bỏ quyền cầm cố
    抵当権を設定する :dàn xếp một sự thế nợ/sắp xếp một sự cầm cố
    (人)の家に抵当権を設定する :đặt cầm cố nhà của ai đó
    抵当権を持っている人 :người có quyền cầm cố

    Kinh tế

    [ ていとうけん ]

    quyền cầm cố [mortgage]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X