• [ ていとうながれ ]

    n

    Sự tịch thu tài sản (để thế nợ)
    抵当流れの財産を整理する :thanh lý/tịch thu tài sản để thế nợ
    多くの人々は金になる不動産や抵当流れの物件を買う方法を知りたがっている。 :rất nhiều người muốn biết làm thế nào để mua những tài sản thanh lý hay thế chấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X