• [ ていこうりょく ]

    n

    sức chống cự
    lực kháng trở
    抵抗力彼女は風邪に対する抵抗力がある :cô ấy có sức đề kháng chống lại bệnh cảm lạnh
    ある種のバラは他のものより病気への抵抗力がある :so với các loài hoa khác, hoa hồng có sức đề kháng để chống lại bệnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X