• Kỹ thuật

    [ ていこうりつ ]

    suất điện trở [resistivity]
    Explanation: 電気の通り易さを示す物性値。固有抵抗とも言う。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X