-
[ おさえる ]
v1
nắm được/bắt giữ
- 我々は彼がやったという証拠を押さえている。: Chúng tôi hiện đang nắm được chứng cứ về những việc anh ta đã làm.
- その生徒は万引きの現場を押さえられた。: Đứa bé học sinh đó đã bị bắt giữ ngay tại hiện trường chỗ nó chôm đồ.
giữ
- この段ボール箱を中に入れるまでドアを押さえてて!:Hãy giữ cái cửa ra vào cho đến khi tôi mang cái hộp cáctông này vào trong.
- はしごを押さえてくれ,上って行くから。: Hãy giữ chắc cái thang, tôi sắp leo lên bây giờ đây.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ