• [ おしいれ ]

    n

    tủ tường
    階段下の押し入れ: tủ tường dưới cầu thang
    容量の大きい押し入れ: tủ tường lớn
    押し入れに~がないか探す: tìm cái gì trong tủ tường
    ~を押し入れにしまう: cất cái gì trong tủ tường
    Ghi chú: loại tủ này có ở kiểu nhà Nhật Bản, nằm sát vào trong tường, để cất chăn, đệm vào ban ngày.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X