• [ おしいれ ]

    n

    tủ tường
    布団を押入れにしまった: tôi đã để đệm futon trong tủ tường
    押入れに棚を付ける: lắp giá vào trong tủ tường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X