• [ おしいれ ]

    n

    tủ tường
    布団を押入れにしまってくれる: cậu có thể cho đệm futon vào trong tủ tường giúp tôi không ?
    押入れ掃除しないと。誰か手伝ってくれる?: tôi phải lau tủ tường, có ai giúp tôi không ?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X