• [ おうしゅう ]

    n

    tịch thu/tước đoạt/sung công/tịch biên/bắt giữ
    証拠押収 : tịch thu chứng cứ
    貨物の押収: bắt giữ hàng
    資産の押収および凍結: tịch biên và niêm phong tài sản
    不当な押収 : tịch thu bất hợp pháp
    空港では1日に25個の禁制品が押収されている: trong một ngày, tại sân bay, có tới 25 loại hàng cấm bị tịch thu
    押収した麻薬: ma túy bị tịch thu
    ~を証拠品として押収する:

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X