• [ おうしゅう ]

    vs

    tịch thu
    警察は証拠物件を押収した。: Cảnh sát tịch thu tang vật của vụ án.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X