• [ ちゅうしょう ]

    n

    sự trừu tượng
    抽象画: Tranh trừu tượng

    adj-na

    trừu tượng
    君の論文は抽象すぎて説得力に欠ける。: Luận văn của cậu quá trừu tượng nên thiếu tính thuyết phục.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X