• [ たんとう ]

    vs

    chịu trách nhiệm/đảm đương
    その殺人事件は原田警部が担当した。: Thanh tra Harada sẽ chịu trách nhiệm điều tra vụ giết người này.

    [ たんとうする ]

    vs

    phụ trách
    gánh
    đảm nhiệm
    cáng đáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X