• [ きょひする ]

    n

    chống
    bác bỏ/cự tuyệt/từ chối/bác
    ~からの呼び掛けを拒否する: từ chối (bác bỏ) lời kêu gọi từ ~
    ~から来る電子メールをすべて拒否する: từ chối (cự tuyệt) nhận thư điện tử đến từ ~
    ~が要請した通訳サービスを拒否する: từ chối dịch vụ phiên dịch do ai đề ghị
    ~するという政府の計画を拒否する: bác bỏ (bác, từ chối) kế hoạch của chính phủ về việc ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X