• [ こうそく ]

    vs

    câu thúc/ràng buộc/bắt ép
    他人の自由を拘束する。: ràng buộc tự do của người khác.
    この会社の1日の拘束時間は8時間である。: Giờ làm việc bắt buộc của công ty này là 8 tiếng.
    彼女は警察に身柄を拘束された。: Cô ấy bị cảnh sát tạm giữ.

    [ こうそくする ]

    vs

    thắt buộc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X