• [ こうりゅう ]

    vs

    bị câu lưu
    bị bắt giữ

    n

    sự giam giữ/sự bắt giữ/giam giữ/bắt giữ

    Kinh tế

    [ こうりゅう ]

    lưu tàu [detention]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X