• [ こうりゅう ]

    vs

    giam/bắt giữ
    10人の学生が放火のかどで拘留されている。: 10 sinh viên bị bắt giữ vì tội phóng hoả.
    その男は保釈金が工面できるまで拘留された。: Người đàn ông đó bị bắt giữ cho đến khi nộp tiền bảo lãnh.

    [ こうりゅうする ]

    vs

    giam giữ
    bắt tù

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X