• [ こうち ]

    vs

    bắt giam/tống giam
    彼は窃盗のかどで拘置された。: Hắn ta bị bắt vì tội ăn trộm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X