• [ しょうたい ]

    vs

    mời
    私は彼女をパーティーに招待した。: tôi mời cô ấy tới buổi liên hoan

    [ しょうたいする ]

    vs

    thết đãi
    rước mời
    mời mọc
    chiêu đãi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X