• [ かくだい ]

    n

    sự mở rộng/sự tăng lên/sự lan rộng
    国境を越えた経済活動の拡大: sự mở rộng các hoạt động kinh tế vượt ra ngoại lãnh thổ
    宇宙活動の拡大: sự mở rộng các hoạt động trong vũ trụ
    汚染の大規模な拡大: sự lan rộng ô nhiễm với qui mô lớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X