• [ かくだい ]

    vs

    mở rộng
    すでに良好な関係をさらに強化・拡大させる: tăng cường và mở rộng mối quan hệ hữu hảo vốn có
    市場を拡大させる: mở rộng thị trường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X