• Tin học

    [ かくだいしゅくしょう ]

    phóng to thu nhỏ [scaling/zooming]
    Explanation: Ví dụ là khả năng phóng to thu nhỏ hình vẽ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X