• [ かくちょう ]

    n

    sự mở rộng/sự khuyếch trương
    研究の拡張: sự mở rộng nghiên cứu
    国際貿易の拡張: sự mở rộng ngoại thương thế giới
    資本の拡張: mở rộng vốn

    Kỹ thuật

    [ かくちょう ]

    mở rộng [extension]
    Category: toán học [数学]

    Tin học

    [ かくちょう ]

    sự mở rộng [expansion (vs)/extension/enlargement/escape (ESC)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X