• [ かくちょう ]

    vs

    mở rộng/khuếch trương
    血管を拡張させる: mở rộng huyết quản
    国外からの投資を拡張させる必要性を認識する: nhận thức được tính thiết yếu phải mở rộng đầu tư từ nước ngoài
    ごみ処分場を拡張する: mở rộng các bãi xử lý rác thải
    営業を拡張する: khuếch trương việc kinh doanh


    [ かくちょうする ]

    vs

    bành trướng
    banh ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X