• [ かっこ ]

    n

    ngoặc đơn
    dấu ngoặc đơn/phần trong ngoặc
    閉じ括弧: ngoặc đóng
    括弧に入れて: cho vào trong ngoặc
    括弧を開く: mở ngoặc
    括弧を閉じる: đóng ngoặc

    Tin học

    [ かっこ ]

    dấu ngoặc [parentheses/brackets]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X