• [ ふく ]

    v5u

    gạt
    chùi

    v5k

    lau (bụi)/quét dọn
    ハンカチで眼鏡を拭く: dùng khăn lau kính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X