• [ げんこつ ]

    n

    nắm đấm/quả đấm
     ~ を固める: nắm tay lại thành quả đấm
     ~ を振り上げる: giơ nắm đấm lên
     ~ で殴る: đánh người bằng quả đấm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X