• [ ひろう ]

    n

    lượm

    v5u

    nhặt
    海岸で貝殻を拾う :Nhặt nhạnh vỏ sò trên bãi biển
    僕は通りでこの時計を拾った.:Tôi nhặt được chiếc đồng hồ này trên phố

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X