• [ もちぬし ]

    n

    người chủ/người sở hữu
    まっとうな外交感覚の持ち主 :Người có cảm nhận ngoại giao rất chính xác
    車の持ち主から運転の許可を得ている人物 :Nhận được sự cho phép lái xe từ người sở hữu xe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X