• [ もてなし ]

    n

    mời
    茶菓の持て成しを受ける: được mời dự tiệc trà
    đối đãi/ quan tâm
    皆様の暖かいおもてなしに心から感謝申し上げます. :Tôi muốn bày tỏ sự biết ơn tới sự quan tâm từ các bạn
    chiêu đãi/ tiếp đón
    手厚い持て成しを受ける :Nhận được sự tiếp đón (chiêu đãi) nhiệt tình
    何のおもてなしもせず失礼しました.:Tôi rất xin lỗi vì không tiếp đãi (chiêu đãi) bạn được chu đáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X