• Kinh tế

    [ もちかぶがいしゃ ]

    công ty cổ phần mẹ [holding company (or holding)]
    Category: Công ty kinh doanh [会社・経営]
    Explanation: 他の会社を支配する目的で、他の会社の株式を保有する会社のこと。持株会社には、純粋持株会社と事業持株会社がある。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X