• [ ゆび ]

    n

    ngón tay
    かじかんだ指 : người vụng
    ピンセットを操る手袋をはめた指 :Ngón tay đi găng sử dụng kẹp
    ngón

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X