• [ さす ]

    v5s

    nhằm hướng
    東を指して進む: nhằm hướng đông mà tiến
    dâng lên
    杯を指す: dâng rượu
    chỉ ra/chỉ ra
    道を指す: chỉ đường

    Tin học

    [ さす ]

    chỉ ra [to point/to indicate/to nominate/to measure]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X