• [ ゆびきり ]

    n

    sự ngoắc tay
    (人)に指切りげんまんをする :Ngoắc ngón tay út của mình với ngón tay út của ai đó
    (人)と指切りをする :Ngoắc ngón tay út với ~ để khẳng định một lời hứa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X