• [ しき ]

    n

    thống lĩnh (thống lãnh)
    người chỉ huy dàn nhạc
    chỉ huy
    指揮権: quyền chỉ huy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X