• [ しきしゃ ]

    n

    xe chỉ huy
    người chỉ huy
    現在、多数のヨーロッパ人指揮者がアメリカで指揮棒を振っている。 :Có rất nhiều nhà chỉ huy Châu Âu hiện đang chỉ đạo tại Mỹ
    彼は美しい音に対する限りない情熱を持っている指揮者です。 :Anh là một người chỉ huy dàn nhạc với một niềm đam mê vô bờ đối với âm thanh đẹp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X