• [ あんま ]

    n

    sự xoa bóp/mát xa/sự đấm bóp
     ~ 者: người xoa bóp, nhân viên xoa bóp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X