• [ ちょうはつ ]

    n

    sự khiêu khích
    牛は闘牛士の挑発にのって暴れだした。: Con bò bắt đầu lồng lên trước sự khiêu khích của người đấu bò.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X