• [ あげる ]

    v5r

    giơ

    v1

    nêu
    中国地方の5つの県名を挙げてごらん。: Hãy nêu tên 5 tên tỉnh vùng Chugoku.

    v1

    tổ chức
    結婚式はいつ挙げたのですか。: Anh tổ chức lễ cưới bao giờ thế?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X