• [ あげく ]

    n-adv

    sau/sau rốt
    彼は長いこと入院した挙句死んだ。: Ông ấy đã mất sau một thời gian dài nằm bệnh viện.
    彼は家を全焼し、車を盗まれ、挙句の果てに仕事まで失った。: Anh ta bị cháy rụi ngôi nhà, xe bị ăn cắp, và sau rốt thì đến cả công việc cũng mất nốt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X