• [ あげくのはて ]

    n

    cuối cùng/kết cục/rốt cuộc/trên hết
    挙句の果てに~と考える : tôi nghĩ rằng rốt cuộc rồi cũng sẽ...
    お問い合わせの件についてようやく(挙句の果てに)分かりました: cuối cùng tôi cũng đã hiểu vấn đề anh muốn hỏi
    ついに(挙句の果てに)彼女からの手紙を受け取った : cuối cùng tôi cũng đã nhận được thư của cô ấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X