• [ あげく ]

    n-adv

    sau/sau rốt/kết cục/rốt cuộc
    挙句の果てに : rốt cuộc thì...
    激しい口論のあげく: kết cục của cuộc tranh cãi mãnh liệt.
    すったもんだのあげく一件落着した : rốt cuộc, vấn đề tranh cãi cũng đã được giải quyết
    酔ったあげくの乱痴気騒ぎで、3人が逮捕された: ba người đã bị bắt giữ sau cuộc chè chén trác táng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X