• [ あげくのはて ]

    exp

    Cuối cùng/trên hết/kết cục/rốt cuộc
    挙句の果てに~と考える : tôi nghĩ rằng rốt cuộc rồi cũng sẽ...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X