• [ はさまる ]

    v5r

    kẹp/kẹt vào giữa
    ~が歯に挟まる: Có cái gì kẹt vào răng
    私は双方の間に挟まって困っている: Tôi đang gặp khó khăn vì bị mắc kẹp giữa hai bên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X