• [ はさみうち ]

    n

    đánh gọng kìm
    マニラの挟み撃ち攻撃を開始する: Bắt đầu triển khai cuộc tấn công đánh gọng kìm ở Manila
    挟み撃ち作戦 : Chiến lược đánh gọng kìm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X