• [ ふりかえる ]

    v5r

    quay đầu lại/nhìn ngoái lại/ngoảnh lại/nhìn lại đằng sau
    その問題が初めて明らかになった_年代当時を振り返る :nhìn lại thời kỳ những năm~khi vấn đề lần đầu tiên được đưa ra ánh sáng.
    偉大な芸術と偉大な文学の歴史を振り返る :nhìn lại lịch sử của nền văn học nghệ thuật vĩ đại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X